Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (đầy đủ nhất)



Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (bộ sách Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 5 học từ mới Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends (đầy đủ nhất)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Starter

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Art

n

/ɑːt/

Môn Mỹ thuật

Difficult

adj

/ˈdɪf.ɪ.kəlt/

Khó khăn

Doctor

n

/ˈdɒk.tər/

Bác sĩ

Doing math

v phr

/ˈduː.ɪŋ mæθ/

Làm toán

Eighty

number

/ˈeɪ.ti/

Số 80

English

n

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/

Môn Tiếng Anh

Farmer

n

/ˈfɑː.mər/

Nông dân

Fifty

number

/ˈfɪf.ti/

Số 50

Firefighter

n

/ˈfaɪəˌfaɪ.tər/

Lính cứu hỏa

Fishing

v

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

Câu cá

Forty

number

/ˈfɔː.ti/

Số 40

Home

n

/həʊm/

Nhà

Math

n

/mæθ/

Môn Toán

Ninety

number

/ˈnaɪn.ti/

Số 90

One hundred

number

/wʌn ˈhʌn.drəd/

Số 100

P.E.

n

/ˌpiːˈiː/

Môn Thể dục

Paint

n

/peɪnt/

Màu sơn

Painting

v

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Sơn

Pilot

n

/ˈpaɪ.lət/

Phi công

Playing

v

/pleɪ.ɪŋ/

Chơi

Police officer

n

/pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/

Cảnh sát

Running

v

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy

Seventy

number

/ˈsev.ən.ti/

Số 70

Sixty

number

/ˈsɪk.sti/

Số 60

Swimming

v

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Teacher

n

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Ten

number

/ten/

Số 10

Thirty

number

/ˈθɜː.ti/

Số 30

Twenty

number

/ˈtwen.ti/

Số 20

Vietnamese

n

/ˌvjet.nəˈmiːz/

Môn Tiếng Việt

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: Jim's day

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Brush

v

/brʌʃ/

Chải tóc

Brush teeth

v phr

/brʌʃ tiːθ/

Đánh răng

Catch the bus

v phr

/kætʃ ðə ˈbʌs/

Đón xe buýt

Dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

Do homework

v phr

/duː ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập về nhà

Every day

adv

/ˈev.ri deɪ/

Mỗi ngày

First

adv

/ˈfɜːst/

Trước hết, đầu tiên

Get dressed

v phr

/ɡet ˈdrest/

Thay quần áo

Have a snack

v phr

/hæv ə ˈsnæk/

Ăn giữa bữa, ăn nhẹ

Next

adv

/nekst/

Kế tiếp, tiếp theo

Night

n

/naɪt/

Buổi tối

Ride bike

v phr

/raɪd baɪk/

Đạp xe đạp

Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

Start school

v phr

/stɑːt skuːl/

Bắt đầu giờ học

Take a shower

v phr

/teɪk ə ˈʃaʊər/

Tắm bằng vòi sen

Then

adv

/ðen/

Sau đó

Walk to school

v phr

/wɔːk tə ˈskuːl/

Đi bộ đến trường

Watch

v

/wɒtʃ/

Xem, nhìn

................................

................................

................................

Săn shopee giá ưu đãi :

ĐỀ THI, BÀI TẬP CUỐI TUẦN, SÁCH ÔN TẬP DÀNH CHO KHỐI TIỂU HỌC

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và bài tập cuối tuần, gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 Family and Friends.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 5 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên