Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Smart Start (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 5 iLearn Smart Start đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 5 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 5 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Smart Start (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1: School
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(Eight) o’clock |
|
/eɪt əˈklɒk/ |
(Tám) giờ |
(Five) past (nine) |
|
/faɪv pɑːst naɪn/ |
(Chín) giờ (năm) phút |
(Two)-thirty |
|
/tuː ˈθɜː.ti/ |
(Hai) giờ rưỡi |
A quarter to (four) |
|
/ə ˈkwɔː.tər tʊ fɔːr/ |
(Bốn) giờ kém mười lăm phút |
a.m. |
abbreviation |
/ˌeɪ ˈem/ |
(Giờ) buổi sáng |
Always |
adv |
/ˈɔːl.weɪz/ |
Luôn luôn |
Doing experiments |
v phr |
/ˈduː.ɪŋ ɪkˈsper.ɪ.mənts/ |
Làm thí nghiệm |
Ethnics |
n |
/ˈeθ.nɪks/ |
Môn Đạo đức |
Geography |
n |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
Môn Địa lý |
History |
n |
/ˈhɪs.tər.i/ |
Môn Lịch sử |
I.T. |
n |
/aɪˈtiː/ |
Môn Tin học |
Learning languages |
v phr |
/ˈlɜː.nɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/ |
Học ngôn ngữ |
Making things |
v phr |
/ˈmeɪ.kɪŋ θɪŋz/ |
Làm mọi đồ vật |
Never |
adv |
/ˈnev.ər/ |
Không bao giờ |
Often |
adv |
/ˈɒf.tən/ |
Thường |
p.m. |
abbreviation |
/piː em/ |
(Giờ) buổi chiều |
Rarely |
adv |
/ˈreə.li/ |
Hiếm khi |
Reading stories |
v phr |
/ˈriː.dɪŋ ˈstɔː.riz/ |
Đọc truyện |
Science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
Môn Khoa học |
Solving problems |
v phr |
/sɒlvɪŋ ˈprɒb.ləmz/ |
Giải quyết vấn đề |
Sometimes |
adv |
/ˈsʌm.taɪmz/ |
Thỉnh thoảng |
Using computers |
v phr |
/juːzɪŋ kəmˈpjuː.tərz/ |
Sử dụng máy tính |
Usually |
adv |
/ˈjuː.ʒu.ə.li/ |
Thường xuyên |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
Môn Tiếng Việt |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 2: Holidays
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blow up the balloons |
v phr |
/bləʊ ʌp ðə bəˈluːnz/ |
Thổi bong bóng |
Buy candy |
v phr |
/baɪ ˈkæn.di/ |
Mua kẹo |
Children’s Day |
n |
/ˈtʃɪl.drənz deɪ/ |
Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Christmas |
n |
/ˈkrɪs.məs/ |
Giáng sinh |
Fifth |
ordinal number |
/fɪfθ/ |
Thứ năm (số thứ tự) |
First |
ordinal number |
/ˈfɜːst/ |
Thứ nhất (số thứ tự) |
Fourth |
ordinal number |
/fɔːθ/ |
Thứ tư (số thứ tự) |
Give lucky money |
v phr |
/ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
Trao lì xì |
Give presents |
v phr |
/ɡɪv ˈprez.ənts/ |
Tặng quà |
Halloween |
n |
/ˌhæl.əʊˈiːn/ |
Lễ hội Halloween |
Invite friends |
v phr |
/ɪnˈvaɪt frendz/ |
Mời bạn bè |
Lunar New Year |
n |
/ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/ |
Tết Nguyên đán |
Make a cake |
v phr |
/meɪk ə keɪk/ |
Làm bánh ngọt |
New Year’s Eve |
n |
/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ |
Đêm Giao thừa |
Put up a Christmas tree |
v phr |
/pʊt ʌp ə ˈkrɪs.məs ˌtriː/ |
Dựng cây thông Noel |
Put up colored paper |
v phr |
/pʊt ʌp ˈkʌl.əd ˈpeɪ.pər/ |
Treo giấy màu |
Second |
ordinal number |
/ˈsek.ənd/ |
Thứ hai (số thứ tự) |
Teacher’s Day |
n |
/ˈtiː.tʃərz deɪ/ |
Ngày Nhà giáo |
Third |
ordinal number |
/θɜːd/ |
Thứ ba (số thứ tự) |
Watch fireworks |
v phr |
/wɒtʃ ˈfɑɪərˌwɜrks/ |
Xem pháo hoa |
Watch the lion dance |
v phr |
/wɒtʃ ðə ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/ |
Xem múa lân |
Wear costumes |
v phr |
/weər ˈkɒs.tʃuːmz/ |
Hóa trang |
Wrap the presents |
v phr |
/ræp ðə ˈprez.ənts/ |
Gói quà |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My Friends and I
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Badly |
adv |
/ˈbæd.li/ |
Tồi, dở |
Bake cupcakes |
v phr |
/beɪk ˈkʌp.keɪks/ |
Nướng bánh ngọt nhỏ có kem |
Busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
Bận rộn |
Delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Ngon |
Fast |
adv |
/fɑːst/ |
Nhanh |
Go bowling |
v phr |
/ɡəʊ ˈbəʊ.lɪŋ/ |
Đi chơi bowling |
Go camping |
v phr |
/ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/ |
Đi cắm trại |
Hard |
adv |
/hɑːd/ |
Mạnh |
Have a barbecue |
v phr |
/hæv ə ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
Tổ chức tiệc nướng ngoài trời |
Have a sleepover |
v phr |
/hæv ə ˈsliːp.əʊ.vər/ |
Ngủ qua đêm |
Make paper crafts |
v phr |
/meɪk ˈpeɪ.pər krɑːfts/ |
Làm đồ thủ công bằng giấy |
Noisy |
adj |
/ˈnɔɪ.zi/ |
Ồn ào |
Paint a house |
v phr |
/peɪnt ə /haʊs/ |
Sơn nhà |
Plant some flowers |
v phr |
/plɑːnt sʌm flaʊərz/ |
Trồng một vài cây hoa |
Quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Yên lặng |
Scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
Đáng sợ |
Sing karaoke |
v phr |
/sɪŋ ˌkær.iˈəʊ.ki/ |
Hát ka-ra-ô-kê |
Slowly |
adv |
/ˈsləʊ.li/ |
Chậm chạp |
Stay at home |
v phr |
/steɪ ət həʊm/ |
Ở nhà |
Study |
v |
/ˈstʌd.i/ |
Học tập |
Visit my grandparents |
v phr |
/ˈvɪz.ɪt maɪ ˈɡræn.peə.rənts/ |
Thăm ông bà |
Well |
adv |
/wel/ |
Tốt, giỏi |
Yucky |
adj |
/ˈjʌk.i/ |
Xui xẻo |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Smart Start
- Giải lớp 5 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 5 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 5 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 5 iLearn Smart Start.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Smart Start
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends
- Lớp 5 Kết nối tri thức
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 5 - KNTT
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Toán lớp 5 - KNTT
- Giải Vở bài tập Toán lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Đạo đức lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Khoa học lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc lớp 5 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật lớp 5 - KNTT
- Lớp 5 Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 5 - CTST
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - CTST
- Giải sgk Toán lớp 5 - CTST
- Giải Vở bài tập Toán lớp 5 - CTST
- Giải sgk Đạo đức lớp 5 - CTST
- Giải sgk Khoa học lớp 5 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 5 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 5 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 5 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc lớp 5 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật lớp 5 - CTST
- Lớp 5 Cánh diều
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 5 - Cánh diều
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Toán lớp 5 - Cánh diều
- Giải Vở bài tập Toán lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Đạo đức lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc lớp 5 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật lớp 5 - Cánh diều