Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2: School (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 2: School sách iLearn Smart World 6 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 6 học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 2: School (đầy đủ nhất)
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
Subjects |
(n) |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
môn học |
2 |
biology |
(n) |
/baɪˈɒlədʒi/ |
môn Sinh học |
3 |
geography |
(n) |
/dʒiˈɒɡrəfi/ |
môn Địa lý |
4 |
history |
(n) |
/ˈhɪstri/ |
môn Lịch sử |
5 |
I.T (Information Technology) |
(n) |
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ |
môn Tin học |
6 |
computer |
(n) |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
máy tính |
7 |
Literature |
(n) |
/ˈlɪtrətʃə(r)/ |
môn Văn học/ Ngữ văn |
8 |
Music |
(n) |
/ˈmjuːzɪk/ |
môn Âm nhạc |
9 |
P.E (Physical Education) |
(n) |
/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ |
môn Thể dục / Thể chất |
10 |
Physics |
(n) |
/ˈfɪzɪks/ |
môn Vật lý |
11 |
science |
(n) |
/ˈsaɪəns/ |
Môn Khoa học |
12 |
Math |
(n) |
/mæθ/ |
môn Toán |
13 |
Art |
(n) |
/ɑːt/ |
môn Mỹ thuật, nghệ thuật |
14 |
English |
(n) |
/ˈɪŋglɪʃ/ |
môn Tiếng Anh |
15 |
think |
(v) |
/θɪŋk/ |
nghĩ, suy nghĩ |
16 |
favorite |
(a) |
/ˈfeɪ. vər.ət/ |
ưa thích |
17 |
act |
(v) |
/ækt/ |
hoạt động, hành động |
18 |
activity |
(n) |
/ækˈtɪvəti/ |
hoạt động |
19 |
sports |
(n) |
/spɔːrts/ |
thể thao |
20 |
swim |
(n) |
/swɪm/ |
bơi |
21 |
tennis |
(n) |
/ˈtenɪs/ |
quần vợt |
22 |
football |
(n) |
/ˈfʊtbɔːl/ |
bóng đá |
23 |
basketball |
(n) |
/ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
bóng rổ |
24 |
bag |
(n) |
/bæɡ/ |
cái túi |
25 |
arts and crafts |
(n) |
/ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/ |
thủ công mỹ nghê |
26 |
materials |
(n) |
/məˈtɪr.i.əl/ |
vật liệu, chất liệu, tài liệu |
27 |
presents |
(n) |
/ˈprez.ənt/ |
quà |
28 |
necklaces |
(n) |
/ˈnek.ləs/ |
vòng cổ |
29 |
drama |
(n) |
/ˈdrɑːmə/ |
kịch |
30 |
drama club |
(n) |
/ˈdrɑːmə klʌb/ |
câu lạc bộ kịch |
31 |
perform |
(v) |
/pɚˈfɔːrm/ |
biểu diễn |
32 |
painting |
(n) |
/ˈpeɪntɪŋ/ |
vẽ, hội hoạ |
33 |
Sign up |
(p.v) |
/saɪn/ /ʌp/ |
đăng ký |
34 |
noticeboard |
(n) |
/ˈnəʊtɪsbɔːd/ |
bảng thông báo |
35 |
indoor |
(adj) |
/ˈɪndɔː(r)/ |
trong nhà |
36 |
outdoor |
(adj) |
/ˈaʊtdɔː(r)/ |
ngoài trời |
37 |
soccer |
(n) |
/ˈsɒkə(r)/ |
bóng đá |
38 |
hat |
(n) |
/hæt/ |
mũ |
39 |
ice cream |
(n) |
/aɪs/ /kriːm/ |
kem |
40 |
cold |
(adj) |
/kəʊld/ |
lạnh |
41 |
ruler |
(n) |
/ˈruːlə(r)/ |
thước kẻ |
42 |
building |
(n) |
/ˈbɪldɪŋ/ |
toà nhà |
43 |
movies |
(n) |
/ˈmu·viz/ |
phim |
44 |
sign up |
(v) |
/saɪn ʌp / |
đăng ký |
45 |
adventure |
(n) |
/ədˈventʃə(r)/ |
cuộc phiêu lưu |
46 |
island |
(n) |
/ˈaɪlənd/ |
hòn đảo |
47 |
author |
(n) |
/ˈɔːθə(r)/ |
Nhà văn, tác giả |
48 |
audiences |
(n) |
/ˈɑː.di.əns/ |
khán giả |
49 |
fantasy |
(n) |
/ˈfæntəsi/ |
kỳ ảo |
50 |
mystery |
(n) |
/ˈmɪstri/ |
bí ẩn |
51 |
novel |
(n) |
/ˈnɒvl/ |
tiểu thuyết |
52 |
strange |
(adj) |
/streɪndʒ/ |
lạ |
53 |
event |
(n) |
/ɪˈvent/ |
sự kiện |
54 |
problems |
(n) |
/ˈprɑː.bləm/ |
vấn đề |
55 |
secret |
(n) |
/ˈsiːkrət/ |
bí mật |
56 |
comic |
(n) |
/ˈkɒmɪk/ |
truyện tranh |
57 |
exciting |
(adj) |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
thú vị |
58 |
boring |
(adj) |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
chán |
59 |
capital |
(n) |
/ˈkæpɪtl/ |
thủ đô |
60 |
funny |
(adj) |
/ˈfʌni/ |
buồn cười |
61 |
beautiful |
(adj) |
/ˈbjuːtɪfl/ |
đẹp, xinh đẹp |
62 |
peaceful |
(adj) |
/ˈpiːsfl/ |
yên bình/ thanh bình |
63 |
magic |
(n) |
/ˈmædʒɪk/ |
phép thuật |
64 |
can |
(v) |
/ˈkæn/ |
có thể |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 2: School hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 2: School:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 2: School
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 6 Unit 1: Home
- Tiếng Anh 6 Unit 3: Friends
- Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
- Tiếng Anh 6 Unit 5: Around town
- Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
- Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Smart World bám sát nội dung sách giáo khoa iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều