Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 9: Houses in the future (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 9: Houses in the future sách iLearn Smart World 6 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 6 học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 9: Houses in the future (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

Earthscraper

(n)

/'ɜːθ skreɪpə(r)/

nhà nhiều tầng dưới lòng đất

2

apartment

(n)

/əˈpɑːtmənt/

chung cư

3

eco-friendly

(adj)

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

4

megacity

(n)

/ˈmeɡəsɪti/

siêu đô thị

5

control

(v)

/kənˈtrəʊl/

kiểm soát

6

sea

(n)

/siː/

biển

7

smart home

(n)

/smɑːt həʊm /

nhà thông minh

8

underground

(adv)

/ˌʌndəˈɡraʊnd/

dưới đất

9

3D printer

(n)

/ˌθriː diː ˈprɪntə(r)/

máy in 3D

10

machine

(n)

/məˈʃiːn/

cái máy

11

automatic

(adj)

/ˌɔːtəˈmætɪk/

tự động

12

automatic food machine

(n)

/ ˌɔːtəˈmætɪk fuːd məˈʃiːn/

máy làm thức ăn tự động

13

carry

(v)

/ˈkæri/

mang theo

14

device

(n)

/dɪˈvaɪs/

thiết bị

15

smart device

(phra)

/smɑːrt dɪˈvaɪs/

thiết bị thông minh

16

drone

(n)

/drəʊn/

máy bay không người lái

17

robot helper

(n)

/ˈrəʊbɒt ˈhelpə(r)/

người máy giúp việc

18

screen

(n)

/skriːn/

màn hình

19

smart

(adj)

/smɑːt/

thông minh

20

technology

(n)

/tekˈnɒlədʒi/

công nghệ

21

theater

(n)

/ˈθiː.ə.t̬ɚ/

rạp

22

astronaut

(n)

/ˈæstrənɔːt/

phi hành gia

23

Earth

(n)

/ɜːθ/

Trái Đất

24

earthscraper

(n)

/ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/

nhà đất

25

understand

(v)

/ˌʌndəˈstænd/

hiểu

26

float

(v)

/fləʊt/

trôi, nổi

27

gravity

(n)

/ˈɡrævəti/

trọng lực

28

lock

(v)

/lɒk/

khóa lại

29

Moon

(n)

/muːn/

Mặt trăng

30

space

(n)

/speɪs/

không gian

31

space station

(n)

/ˈspeɪs steɪʃn/

trạm không gian

32

spacesuit

(n)

/ˈspeɪssuːt/

bộ quần áo vũ trụ

33

everywhere

(adv)

/ˈevriweə(r)/

mọi nơi

34

hate

(v)

/heɪt/

ghét

35

housework

(n)

/ˈhaʊswɜːk/

việc nhà

36

furniture

(n)

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/

đồ đạc, nội thất

37

professor

(n)

/prəˈfesə(r)/

giáo sư

38

helper

(n)

/ˈhelpə(r)/

người trợ giúp

39

deliver

(v)

/dɪˈlɪvə(r)/

giao

40

fall

(v)

/fɔːl/

rơi

41

air

(n)

/eə(r)/

không khí

42

key

(n)

/kiː/

chìa khoá

43

special

(adj)

/ˈspeʃl/

đặc biệt

44

mealtime

(n)

/ˈmiːltaɪm/

giờ ăn

45

healthy

(adj)

/ˈhelθi/

lành mạnh

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 9: Houses in the future hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 9: Houses in the future:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Smart World bám sát nội dung sách giáo khoa iLearn Smart World.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên