Động từ bất qui tắc Backbite (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Backbite (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Backbite

  • Nói xấu sau lưng

Cách chia động từ bất qui tắc Backbite

Động từ nguyên thể Backbite
Quá khứ Backbit
Quá khứ phân từ Backbitten
Ngôi thứ ba số ít Backbites
Hiện tại phân từ/Danh động từ Backbiting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên