Động từ bất qui tắc Backbite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Backbite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Backbite
Nói xấu sau lưng
Cách chia động từ bất qui tắc Backbite
Động từ nguyên thể | Backbite |
Quá khứ | Backbit |
Quá khứ phân từ | Backbitten |
Ngôi thứ ba số ít | Backbites |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Backbiting |