Động từ bất qui tắc Backslide trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Backslide trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Backslide
Tái phạm, lại sa ngã
Cách chia động từ bất qui tắc Backslide
Động từ nguyên thể | Backslide |
Quá khứ | Backslid |
Quá khứ phân từ | Backslidden/Backslid |
Ngôi thứ ba số ít | Backslides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Backsliding |