Động từ bất qui tắc Befall trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Befall trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Befall
Xảy ra, xảy đến
Cách chia động từ bất qui tắc Befall
Động từ nguyên thể | Befall |
Quá khứ | Befell |
Quá khứ phân từ | Befallen |
Ngôi thứ ba số ít | Befalls |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Befalling |