Động từ bất qui tắc Beget (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Beget (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beget
Gây ra, sinh ra
Cách chia động từ bất qui tắc Beget
Động từ nguyên thể | Beget |
Quá khứ | |
Quá khứ phân từ | |
Ngôi thứ ba số ít | Begets |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Begetting |