Động từ bất qui tắc Bereave trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Bereave trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bereave
Làm mất, lấy mất, lấy đi
Cách chia động từ bất qui tắc Bereave
Động từ nguyên thể | Bereave |
Quá khứ | Bereaved/Bereft |
Quá khứ phân từ | Bereaved/Bereft |
Ngôi thứ ba số ít | Bereaves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bereaving |