Động từ bất qui tắc Beset (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Beset (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Beset

  • Bao vây, bao quanh

  • Ngáng (đường đi)

Cách chia động từ bất qui tắc Beset

Động từ nguyên thể Beset
Quá khứ Beset
Quá khứ phân từ Beset
Ngôi thứ ba số ít Besets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Besetting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên