Động từ bất qui tắc Bestrew trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Bestrew trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bestrew
Rắc, rải, vãi
Cách chia động từ bất qui tắc Bestrew
Động từ nguyên thể | Bestrew |
Quá khứ | Bestrewed |
Quá khứ phân từ | Bestrewn/Bestrewed |
Ngôi thứ ba số ít | Bestrews |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bestrewing |