Động từ bất qui tắc Betake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Betake (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Betake
Đam mê, dấn thân vào, mắc vào
Cách chia động từ bất qui tắc Betake
Động từ nguyên thể | Betake |
Quá khứ | Betook |
Quá khứ phân từ | Betaken |
Ngôi thứ ba số ít | Betakes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Betaking |