Động từ bất qui tắc Bethink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bethink (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bethink
Nhớ ra, nghĩ ra
Cách chia động từ bất qui tắc Bethink
Động từ nguyên thể | Bethink |
Quá khứ | Bethought |
Quá khứ phân từ | Bethought |
Ngôi thứ ba số ít | Bethinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Bethinking |