Động từ bất qui tắc Colorbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Colorbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Colorbreed

  • Gây giống (động thực vật) để có màu mong muốn

Cách chia động từ bất qui tắc Colorbreed

Động từ nguyên thể Colorbreed
Quá khứ Colorbred
Quá khứ phân từ Colorbred
Ngôi thứ ba số ít Colorbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Colorbreeding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên