Động từ bất qui tắc Crossbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Crossbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Crossbreed

  • Lai giống

Cách chia động từ bất qui tắc Crossbreed

Động từ nguyên thể Crossbreed
Quá khứ Crossbred
Quá khứ phân từ Crossbred
Ngôi thứ ba số ít Crossbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Crossbreeding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên