Động từ bất qui tắc Dare (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Dare (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dare

  • Dám (làm gì)

  • Thách (ai làm gì)

Cách chia động từ bất qui tắc Dare

Động từ nguyên thể Dare
Quá khứ Dared/Durst
Quá khứ phân từ Dared
Ngôi thứ ba số ít Dares
Hiện tại phân từ/Danh động từ Daring
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên