Động từ bất qui tắc Dight (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Dight (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dight

  • Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho

Cách chia động từ bất qui tắc Dight

Động từ nguyên thể Dight
Quá khứ Dighted/Dight
Quá khứ phân từ Dighted/Dight
Ngôi thứ ba số ít Dights
Hiện tại phân từ/Danh động từ Dighting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên