Động từ bất qui tắc Dight (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Dight (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Dight
Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
Cách chia động từ bất qui tắc Dight
Động từ nguyên thể | Dight |
Quá khứ | Dighted/Dight |
Quá khứ phân từ | Dighted/Dight |
Ngôi thứ ba số ít | Dights |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Dighting |