Động từ bất qui tắc Do (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Do (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Do
Làm, thực hiện
Cách chia động từ bất qui tắc Do
Động từ nguyên thể | Do |
Quá khứ | Did |
Quá khứ phân từ | Done |
Ngôi thứ ba số ít | Does |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Doing |