Động từ bất qui tắc Enwind (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Enwind (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Enwind

  • Cuộn tròn xung quanh

Cách chia động từ bất qui tắc Enwind

Động từ nguyên thể Enwind
Quá khứ Enwound
Quá khứ phân từ Enwound
Ngôi thứ ba số ít Enwinds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Enwinding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên