Động từ bất qui tắc Fall (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Fall (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fall
Rơi vào tình trạng nào đó
Rơi xuống
Cách chia động từ bất qui tắc Fall
Động từ nguyên thể | Fall |
Quá khứ | Fell |
Quá khứ phân từ | Fallen |
Ngôi thứ ba số ít | Falls |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Falling |