Động từ bất qui tắc Fly (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Fly (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fly
Bay (vào không trung)
Đi máy bay
Cách chia động từ bất qui tắc Fly
Động từ nguyên thể | Fly |
Quá khứ | Flew |
Quá khứ phân từ | Flown |
Ngôi thứ ba số ít | Flies |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Flying |