Động từ bất qui tắc Fordo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Fordo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Fordo
Giết, khử
Cách chia động từ bất qui tắc Fordo
Động từ nguyên thể | Fordo |
Quá khứ | Fordid |
Quá khứ phân từ | Fordone |
Ngôi thứ ba số ít | Fordoes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Fordoing |