Động từ bất qui tắc Foreknow (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Foreknow (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Foreknow

  • Biết trước

Cách chia động từ bất qui tắc Foreknow

Động từ nguyên thể Foreknow
Quá khứ Foreknew
Quá khứ phân từ Foreknown
Ngôi thứ ba số ít Foreknows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Foreknowing
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên