Động từ bất qui tắc Forerun (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Forerun (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forerun

  • Báo hiệu, báo trước

Cách chia động từ bất qui tắc Forerun

Động từ nguyên thể Forerun
Quá khứ Foreran
Quá khứ phân từ Forerun
Ngôi thứ ba số ít Foreruns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forerunning
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên