Động từ bất qui tắc Forespeak (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Forespeak (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forespeak

  • Dự báo, dự đoán

Cách chia động từ bất qui tắc Forespeak

Động từ nguyên thể Forespeak
Quá khứ Forespoke
Quá khứ phân từ Forespoken
Ngôi thứ ba số ít Forespeaks
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forespeaking
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên