Động từ bất qui tắc Forgive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Forgive (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forgive
Tha thứ
Cách chia động từ bất qui tắc
Động từ nguyên thể | Forgive |
Quá khứ | Forgave |
Quá khứ phân từ | Forgiven |
Ngôi thứ ba số ít | Forgives |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Forgiving |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Give-Gave-Given (IVE AVE IVEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Give | Gave | Given |