Động từ bất qui tắc Forgive (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Forgive (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forgive

  • Tha thứ

Cách chia động từ bất qui tắc

Động từ nguyên thể Forgive
Quá khứ Forgave
Quá khứ phân từ Forgiven
Ngôi thứ ba số ít Forgives
Hiện tại phân từ/Danh động từ Forgiving
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Give-Gave-Given (IVE AVE IVEN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Give Gave Given

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên