Động từ bất qui tắc forswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc forswear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc forswear
Thề bỏ, thề chừa
Cách chia động từ bất qui tắc forswear
Động từ nguyên thể | forswear |
Quá khứ | Forswore |
Quá khứ phân từ | Forsworn |
Ngôi thứ ba số ít | forswears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | forswearing |