Động từ bất qui tắc Gainsay (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Gainsay (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Gainsay

  • Chối cãi, không nhận

Cách chia động từ bất qui tắc Gainsay

Động từ nguyên thể Gainsay
Quá khứ Gainsaid
Quá khứ phân từ Gainsaid
Ngôi thứ ba số ít Gainsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Gainsaying
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên