Động từ bất qui tắc Hagride trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Hagride trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hagride
Làm đau đớn, làm đau buồn
Cách chia động từ bất qui tắc Hagride
Động từ nguyên thể | Hagride |
Quá khứ | Hagrode |
Quá khứ phân từ | Hagridden |
Ngôi thứ ba số ít | Hagrides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hagriding |