Động từ bất qui tắc Hamstring (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Hamstring (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hamstring

  • Cắt gân kheo cho què

Cách chia động từ bất qui tắc Hamstring

Động từ nguyên thể Hamstring
Quá khứ Hamstrung
Quá khứ phân từ Hamstrung
Ngôi thứ ba số ít Hamstrings
Hiện tại phân từ/Danh động từ Hamstringing
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên