Động từ bất qui tắc Hand-feed trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Hand-feed trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hand-feed
Cho động vật ăn (bằng tay)
Cách chia động từ bất qui tắc Hand-feed
Động từ nguyên thể | Hand-feed |
Quá khứ | Hand-fed |
Quá khứ phân từ | Hand-fed |
Ngôi thứ ba số ít | Hand-feeds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hand-feeding |