Động từ bất qui tắc Heave trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Heave trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Heave
Nhô lên, trào lên, căng phồng
Nhấp nhô (sóng, lồng ngực)
Cách chia động từ bất qui tắc Heave
Động từ nguyên thể | Heave |
Quá khứ | Heaved/Hove |
Quá khứ phân từ | Heaved/Hove |
Ngôi thứ ba số ít | Heaves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Heaving |