Động từ bất qui tắc Hew trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Hew trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hew
Chặt, đốn, đẽo, bổ
Cách chia động từ bất qui tắc Hew
Động từ nguyên thể | Hew |
Quá khứ | Hewed |
Quá khứ phân từ | Hewn/Hewed |
Ngôi thứ ba số ít | Hews |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hewing |