Động từ bất qui tắc Inbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Inbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inbreed

  • Bẩm sinh

Cách chia động từ bất qui tắc Inbreed

Động từ nguyên thể Inbreed
Quá khứ Inbred
Quá khứ phân từ Inbred
Ngôi thứ ba số ít Inbreeds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Inbreeding
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên