Động từ bất qui tắc Inbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Inbreed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inbreed
Bẩm sinh
Cách chia động từ bất qui tắc Inbreed
Động từ nguyên thể | Inbreed |
Quá khứ | Inbred |
Quá khứ phân từ | Inbred |
Ngôi thứ ba số ít | Inbreeds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Inbreeding |