Động từ bất qui tắc Intercut (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Intercut (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Intercut

  • (điện ảnh) xen cảnh

Cách chia động từ bất qui tắc Intercut

Động từ nguyên thể Intercut
Quá khứ Intercut
Quá khứ phân từ Intercut
Ngôi thứ ba số ít Intercuts
Hiện tại phân từ/Danh động từ Intercutting
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên