Động từ bất qui tắc Interset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Interset (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interset
Đặt vào giữa
Cách chia động từ bất qui tắc Interset
Động từ nguyên thể | Interset |
Quá khứ | Interset |
Quá khứ phân từ | Interset |
Ngôi thứ ba số ít | Intersets |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Intersetting |