Động từ bất qui tắc Interwind trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Interwind trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Interwind
Cuộn vào với nhau, quấn vào với nhau
Cách chia động từ bất qui tắc Interwind
Động từ nguyên thể | Interwind |
Quá khứ | Interwound |
Quá khứ phân từ | Interwound |
Ngôi thứ ba số ít | Interwinds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Interwinding |