Động từ bất qui tắc Inweave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Inweave (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inweave
Dệt lẫn, dệt xen (cái này vào cái khác)
Cách chia động từ bất qui tắc Inweave
Động từ nguyên thể | Inweave |
Quá khứ | Inwove/Inweaved |
Quá khứ phân từ | Inwoven/Inweaved |
Ngôi thứ ba số ít | Inweaves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Inweaving |