Động từ bất qui tắc Inweave trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Inweave trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Inweave

  • Dệt lẫn, dệt xen (cái này vào cái khác)

Cách chia động từ bất qui tắc Inweave

Động từ nguyên thể Inweave
Quá khứ Inwove/Inweaved
Quá khứ phân từ Inwoven/Inweaved
Ngôi thứ ba số ít Inweaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Inweaving
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên