Động từ bất qui tắc Lade (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Lade (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lade

  • Chất hàng (lên tàu)

Cách chia động từ bất qui tắc Lade

Động từ nguyên thể Lade
Quá khứ Laded
Quá khứ phân từ Laden/Laded
Ngôi thứ ba số ít Lades
Hiện tại phân từ/Danh động từ Lading
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên