Động từ bất qui tắc Landslide trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Landslide trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Landslide
Lở (như đá lở từ trên núi xuống)
Thắng phiếu lớn (trong cuộc bầu cử)
Cách chia động từ bất qui tắc Landslide
Động từ nguyên thể | Landslide |
Quá khứ | Landslid |
Quá khứ phân từ | Landslid |
Ngôi thứ ba số ít | Landslides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Landsliding |