Động từ bất qui tắc Lead trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Lead trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lead
Lãnh đạo, chỉ huy, dẫn dắt
Cách chia động từ bất qui tắc Lead
Động từ nguyên thể | Lead |
Quá khứ | Led |
Quá khứ phân từ | Led |
Ngôi thứ ba số ít | Leads |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Leading |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Lead-Led-Led (EAD ED ED)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Mislead | Misled | Misled |