Động từ bất qui tắc Leave (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Leave (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Leave

  • Rời đi, bỏ đi, rời bỏ

Cách chia động từ bất qui tắc Leave

Động từ nguyên thể Leave
Quá khứ Left
Quá khứ phân từ Left
Ngôi thứ ba số ít Leaves
Hiện tại phân từ/Danh động từ Leaving
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên