Động từ bất qui tắc Lose trong tiếng Anh



Động từ bất qui tắc Lose trong tiếng Anh

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Lose

  • Mất, thất lạc

Cách chia động từ bất qui tắc Lose

Động từ nguyên thể Lose
Quá khứ Lost
Quá khứ phân từ Lost
Ngôi thứ ba số ít Loses
Hiện tại phân từ/Danh động từ Losing
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên