Động từ bất qui tắc Miscast trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Miscast trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Miscast
Phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp
Chọn vai đóng không thích hợp
Cách chia động từ bất qui tắc Miscast
Động từ nguyên thể | Miscast |
Quá khứ | Miscast |
Quá khứ phân từ | Miscast |
Ngôi thứ ba số ít | Miscasts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Miscasting |