Động từ bất qui tắc Miscut (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Miscut (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Miscut
Cắt sai, chặt sai, ...
Cách chia động từ bất qui tắc Miscut
Động từ nguyên thể | Miscut |
Quá khứ | Miscut |
Quá khứ phân từ | Miscut |
Ngôi thứ ba số ít | Miscuts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Miscutting |