Động từ bất qui tắc Misdeal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Misdeal (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misdeal
Chia bài sai, chia lộn bài
Cách chia động từ bất qui tắc Misdeal
Động từ nguyên thể | Misdeal |
Quá khứ | Misdealt |
Quá khứ phân từ | Misdealt |
Ngôi thứ ba số ít | Misdeals |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misdealing |