Động từ bất qui tắc Misdo trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Misdo trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misdo
Phạm lỗi, xử sự sai trái
Cách chia động từ bất qui tắc Misdo
Động từ nguyên thể | Misdo |
Quá khứ | Misdid |
Quá khứ phân từ | Misdone |
Ngôi thứ ba số ít | Misdoes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misdoing |