Động từ bất qui tắc Mishear trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Mishear trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mishear
Nghe lầm
Cách chia động từ bất qui tắc Mishear
Động từ nguyên thể | Mishear |
Quá khứ | Misheard |
Quá khứ phân từ | Misheard |
Ngôi thứ ba số ít | Mishears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Mishearing |