Động từ bất qui tắc Mislay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Mislay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Mislay
Để thất lạc (giấy tờ, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Mislay
Động từ nguyên thể | Mislay |
Quá khứ | Mislaid |
Quá khứ phân từ | Mislaid |
Ngôi thứ ba số ít | Mislays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Mislaying |