Động từ bất qui tắc Misread trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Misread trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Misread
Đọc sai
Hiểu sai
Cách chia động từ bất qui tắc Misread
Động từ nguyên thể | Misread |
Quá khứ | Misread |
Quá khứ phân từ | Misread |
Ngôi thứ ba số ít | Misreads |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Misreading |